| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 01:00 |
7 FT |
Maccabi Haifa[10] Maccabi Netanya[13] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.03 0.84 |
2.5 u |
1.02 0.76 |
1.95 3.65 3.15 |
| 22/10 01:00 |
7 FT |
Ashdod MS[6] Beitar Jerusalem[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.84 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.81 |
3.20 2.11 3.20 |
| 22/10 00:00 |
7 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[4] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.83 1.05 |
2.5 u |
1.06 0.79 |
2.07 3.30 3.20 |
| 21/10 00:30 |
7 FT |
Hapoel Beer Sheva[7] Hapoel Raanana[11] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.94 0.90 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
1.26 8.50 4.80 |
| 20/10 23:15 |
7 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[3] Hapoel Tel Aviv[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.86 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.77 |
2.43 2.59 3.10 |
| 20/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Haifa[12] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.99 0.85 |
2.25 u |
1.02 0.80 |
2.19 2.90 3.15 |
| 20/10 21:00 |
7 FT |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Hadera[1] (Hòa) |
4 0 |
1.25 | 1.04 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
1.43 5.90 4.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá