| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/02 01:50 |
22 FT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Tel Aviv[3] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 11/02 01:15 |
22 FT |
Beitar Jerusalem Hapoel Bnei Sakhnin FC (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.80 1.08 |
2.5 u |
1.01 0.85 |
1.68 4.72 3.57 |
| 10/02 00:30 |
22 FT |
Maccabi Haifa Ironi Ramat Hasharon (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
0.96 0.90 |
1.64 5.09 3.57 |
| 09/02 22:59 |
22 FT |
Ashdod MS Hapoel Haifa (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.78 1.11 |
2-2.5 u |
1.16 0.72 |
1.49 6.35 3.83 |
| 09/02 22:59 |
22 FT |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Acco (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.90 0.98 |
2-2.5 u |
0.96 0.90 |
1.59 5.22 3.74 |
| 09/02 22:59 |
22 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ramat Gan FC (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 1.08 0.80 |
2-2.5 u |
1.04 0.82 |
1.73 4.69 3.36 |
| 09/02 22:00 |
22 FT |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv (Hòa) |
3 5 |
0-0.5 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
0.98 0.88 |
2.18 3.24 3.11 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá