| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 01:50 |
18 FT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Beer Sheva[9] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 1.05 0.83 |
2.5-3 u |
0.99 0.87 |
1.35 7.56 4.64 |
| 14/01 01:15 |
18 FT |
Beitar Jerusalem[5] Hapoel Ramat Gan FC[11] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.82 1.06 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.74 4.44 3.48 |
| 13/01 01:00 |
18 FT |
Maccabi Haifa[7] Hapoel Acco[13] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.80 1.08 |
2.5-3 u |
0.99 0.87 |
1.38 7.49 4.34 |
| 13/01 00:15 |
18 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Hapoel Tel Aviv[2] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
1.08 0.80 |
2.5 u |
1.19 0.70 |
3.85 1.90 3.30 |
| 12/01 22:59 |
18 FT |
Ironi Ramat Hasharon[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.03 0.85 |
2-2.5 u |
0.96 0.90 |
2.58 2.58 3.20 |
| 12/01 22:59 |
18 FT |
Maccabi Netanya[12] Ashdod MS[3] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.94 0.94 |
2-2.5 u |
0.91 0.95 |
2.63 2.51 3.25 |
| 12/01 22:59 |
18 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Hapoel Haifa[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.94 0.94 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
1.61 5.16 3.66 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá