| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/12 01:50 |
15 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Maccabi Haifa[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
1.09 0.77 |
2.53 2.75 3.03 |
| 24/12 01:15 |
15 FT |
Hapoel Beer Sheva[7] Beitar Jerusalem[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.11 0.78 |
2.5 u |
1.07 0.79 |
2.45 2.81 3.08 |
| 23/12 00:30 |
15 FT |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Netanya[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.70 1.21 |
2.5 u |
0.89 0.97 |
1.28 10.56 4.62 |
| 22/12 22:59 |
15 FT |
Ashdod MS[3] Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.92 0.96 |
2-2.5 u |
1.05 0.81 |
1.46 7.38 3.71 |
| 22/12 22:59 |
15 FT |
Hapoel Ramat Gan FC[13] Bnei Yehuda Tel Aviv[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.83 1.05 |
2-2.5 u |
1.07 0.79 |
2.69 2.58 3.03 |
| 22/12 22:59 |
15 FT |
Hapoel Acco[10] Ironi Ramat Hasharon[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
1.07 0.79 |
2.13 3.37 3.10 |
| 22/12 22:00 |
15 FT |
Hapoel Haifa[14] Hapoel Tel Aviv[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
1.08 0.73 |
2-2.5 u |
6.65 1.54 3.43 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá