Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
15/05 18:00 |
8 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[6] Huế[7] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.73 4.33 3.25 |
15/05 18:00 |
8 FT |
Phù Đổng Ninh Bình[5] Đồng Tháp[9] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
1.62 5.50 3.20 |
15/05 17:00 |
8 FT |
Đồng Tâm Long An[4] Bình Phước[3] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.80 4.00 3.25 |
15/05 17:00 |
8 FT |
Đồng Nai[10] Hòa Bình[8] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.30 3.20 2.75 |
14/05 19:15 |
8 FT |
PVF CAND[2] Phú Thọ[11] (Hòa) |
3 0 |
2.25 | 0.83 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
1.08 26.00 7.50 |
24/12 18:00 |
8 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[3] Đà Nẵng[1] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
6.50 1.29 5.50 |
24/12 18:00 |
8 FT |
PVF CAND[4] Huế[2] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.40 6.00 4.20 |
24/12 17:00 |
8 FT |
Đồng Nai[8] Phú Thọ[11] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.80 4.75 2.90 |
24/12 16:00 |
8 FT |
Đồng Tháp[10] Bình Phước[5] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
3.25 2.20 2.80 |
23/12 17:00 |
8 FT |
Đồng Tâm Long An[9] Hòa Bình[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
1.83 4.20 3.30 |
23/12 16:00 |
8 FT |
Bình Thuận[12] Phù Đổng Ninh Bình[6] (Hòa) |
0 0 |
u |
|