Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
09/03 18:00 |
3 FT |
Bình Phước[7] Đồng Tháp[9] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.86 0.90 |
2 u |
0.76 1.02 |
1.67 4.75 3.40 |
09/03 17:00 |
3 FT |
Hòa Bình[10] Đồng Tâm Long An[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.25 3.75 |
08/03 17:00 |
3 FT |
Đà Nẵng[1] Bà Rịa Vũng Tàu[4] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 0.73 1.04 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.33 7.50 4.90 |
08/03 15:00 |
3 FT |
Huế[3] PVF CAND[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.97 0.78 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.80 2.40 3.15 |
08/03 15:00 |
3 FT |
Phú Thọ[11] Đồng Nai[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.85 0.89 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
3.70 1.90 3.45 |
01/11 17:00 |
3 FT |
Đồng Nai[7] PVF CAND[9] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.84 0.92 |
2-2.5 u |
1.06 0.70 |
7.80 1.34 4.05 |
01/11 16:00 |
3 FT |
Phù Đổng Ninh Bình[6] Bà Rịa Vũng Tàu[4] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.87 0.89 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
1.65 4.55 3.40 |
01/11 15:00 |
3 FT |
Hòa Bình[8] Huế[5] (Hòa) |
0 2 |
1.25 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
1.33 9.00 4.00 |
31/10 17:00 |
3 FT |
Đà Nẵng[1] Bình Phước[2] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.77 1.02 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
1.45 6.00 3.80 |
31/10 16:00 |
3 | Bình Thuận[8] Đồng Tháp[11] (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
31/10 15:55 |
3 FT |
Phú Thọ[12] Đồng Tâm Long An[3] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
9.50 1.30 4.75 |