Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
31/03 18:00 |
4 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[4] Bình Phước[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.86 0.86 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
1.88 4.00 3.25 |
31/03 17:00 |
4 FT |
Đồng Tâm Long An[6] Huế[3] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.77 0.96 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.05 3.50 3.20 |
30/03 18:00 |
4 FT |
PVF CAND[2] Phù Đổng Ninh Bình[7] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.86 0.86 |
2 u |
0.91 0.81 |
1.47 7.50 3.70 |
30/03 17:00 |
4 FT |
Đồng Nai[8] Đà Nẵng[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
6.50 1.48 3.90 |
30/03 16:00 |
4 FT |
Đồng Tháp[9] Phú Thọ[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.77 0.96 |
2 u |
0.81 0.91 |
1.77 4.70 3.25 |
05/11 19:00 |
4 FT |
Bình Phước[5] Phù Đổng Ninh Bình[4] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.82 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.45 4.85 3.47 |
05/11 18:00 |
4 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[7] Đồng Nai[6] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.30 6.50 5.00 |
05/11 18:00 |
4 FT |
PVF CAND[8] Đà Nẵng[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.30 2.75 3.20 |
05/11 16:00 |
4 FT |
Đồng Tháp[11] Hòa Bình[9] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.05 0.77 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.83 2.45 2.76 |
05/11 15:00 |
4 FT |
Huế[3] Phú Thọ[12] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.96 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.38 5.45 3.61 |
04/11 17:00 |
4 FT |
Đồng Tâm Long An[2] Bình Thuận[10] (Hòa) |
0 0 |
u |
|