| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Shanghai Shenxin[7] Shijiazhuang Ever Bright[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.68 1.15 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.40 2.37 3.80 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Zhejiang Professional[9] Shenzhen[6] (Hòa) |
2 4 |
0-0.5 | 0.85 0.96 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
2.10 3.10 3.50 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Meizhou Hakka[11] Yiteng FC[14] (Hòa) |
2 3 |
0 | 1.05 0.81 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
2.70 2.45 3.30 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Dalian Chaoyue[13] Wuhan ZALL[5] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.86 0.91 |
1.45 5.00 4.05 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[12] Beijing Renhe[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.59 1.35 |
2.5 u |
0.61 1.28 |
1.58 4.50 4.05 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Lijiang FC[16] Dalian Yifang Aerbin[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
1.31 0.61 |
3-3.5 u |
0.60 1.31 |
8.25 1.22 5.50 |
| 21/10 13:30 |
29 FT |
Baoding Rongda FC Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
3 2 |
0 | 3 u |
|
||
| 29/09 18:35 |
29 FT |
Beijing Beikong Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.77 1.07 |
2.5-3 u |
0.96 0.88 |
1.55 5.10 3.85 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá