| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Cape Town All Stars[3] Jdr Stars[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.89 0.91 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
|
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Platinum City[9] Black Leopards[10] (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Polokwane City[7] Real Kings[13] (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Pretoria Callies[11] Jomo Cosmos[16] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.85 0.89 |
2-2.5 u |
0.97 0.78 |
1.66 5.00 3.45 |
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Pretoria Univ[2] Hungry Lions[12] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.04 0.70 |
2-2.5 u |
0.99 0.83 |
1.54 5.69 3.57 |
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Richards Bay[1] Ajax Cape Town[14] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.81 1.00 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
1.45 6.73 3.77 |
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Uthongathi[8] Ts Sporting[15] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/05 20:00 |
30 FT |
Venda[4] Free State Stars[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.92 0.82 |
2 u |
0.86 0.88 |
2.30 3.20 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá