| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 20:30 |
11 FT |
Black Leopards[15] Platinum City[4] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 31/10 20:30 |
11 FT |
Ajax Cape Town[14] Cape Town All Stars[9] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 31/10 20:30 |
11 FT |
Uthongathi[5] Jdr Stars[1] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.76 0.99 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
2.55 2.80 2.95 |
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Hungry Lions[7] Venda[9] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Jomo Cosmos[16] Free State Stars[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
1.33 0.56 |
3.60 2.05 3.10 |
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Polokwane City[2] Pretoria Univ[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Richards Bay[5] Ts Sporting[13] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 30/10 20:30 |
11 FT |
Pretoria Callies Real Kings (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá