| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/03 20:30 |
22 FT |
Black Leopards[16] Richards Bay[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 16/03 20:30 |
22 FT |
Jdr Stars[4] Ajax Cape Town[12] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 16/03 20:30 |
22 FT |
Jomo Cosmos[15] Polokwane City[2] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 |
0.75 0.98 |
2.5 u |
1.56 0.46 |
4.60 1.74 3.25 |
| 16/03 00:30 |
22 FT |
Pretoria Callies[13] Ts Sporting[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.69 |
1.5 u |
0.46 1.57 |
2.35 3.00 2.95 |
| 15/03 22:30 |
22 FT |
Uthongathi[6] Venda[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.97 0.69 |
1.5 u |
0.58 1.26 |
2.35 3.05 2.90 |
| 15/03 20:30 |
22 FT |
Cape Town All Stars[7] Platinum City[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.81 0.95 |
2 u |
1.02 0.74 |
2.07 3.35 2.95 |
| 15/03 20:30 |
22 FT |
Hungry Lions[10] Real Kings[11] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 15/03 20:30 |
22 FT |
Pretoria Univ[3] Free State Stars[8] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.99 0.77 |
2 u |
1.04 0.72 |
2.26 2.98 2.93 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá