| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Garbarnia Krakow[7] Gks Jastrzebie[1] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Ks Legionovia Legionowo[17] Gryf Wejherowo[14] (Hòa) |
1 2 |
u |
2.65 2.35 3.20 |
|||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Radomiak Radom[4] Znicz Pruszkow[11] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Rozwoj Katowice[12] Blekitni Stargard Szczecinski[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.10 3.20 3.00 |
|||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Wisla Pulawy[13] LKS Lodz[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 05/05 22:00 |
29 FT |
Siarka Tarnobrzeg Stal Stalowa Wola (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 05/05 21:00 |
29 FT |
Warta Poznan[3] Olimpia Elblag[6] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 05/05 21:00 |
29 FT |
Gwardia Koszalin Belchatow (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 05/05 00:00 |
29 FT |
KS Energetyk ROW[9] Mks Kluczbork[15] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.92 0.84 |
2.5 u |
0.72 1.07 |
2.20 2.90 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá