| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 22:00 |
14 FT |
Belchatow[11] Mks Kluczbork[15] (Hòa) |
1 0 |
u |
1.84 3.30 3.45 |
|||
| 22/10 17:00 |
14 FT |
Znicz Pruszkow[9] Siarka Tarnobrzeg[6] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 1.01 0.82 |
2.5-3 u |
0.81 1.00 |
2.25 2.70 3.35 |
| 21/10 20:00 |
14 FT |
Olimpia Elblag[7] Radomiak Radom[2] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 21/10 20:00 |
14 FT |
LKS Lodz[4] Garbarnia Krakow[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 21/10 20:00 |
14 FT |
Warta Poznan[1] Wisla Pulawy[14] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 21/10 20:00 |
14 FT |
Gryf Wejherowo Gwardia Koszalin (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 21/10 19:00 |
14 FT |
Gks Jastrzebie[3] Rozwoj Katowice[13] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.80 0.98 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
1.72 4.10 3.20 |
| 21/10 19:00 |
14 FT |
Stal Stalowa Wola[16] Ks Legionovia Legionowo[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
2.30 2.65 3.10 |
| 21/10 18:00 |
14 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[12] KS Energetyk ROW[10] (Hòa) |
2 2 |
u |
2.20 3.10 3.00 |
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá