| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/11 22:59 |
18 FT |
Belchatow[8] Blekitni Stargard Szczecinski[10] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.84 0.90 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
2.05 3.15 3.20 |
| 19/11 19:00 |
18 FT |
Gryf Wejherowo[18] Stal Stalowa Wola[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.79 1.05 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
2.70 2.40 2.90 |
| 19/11 18:00 |
18 FT |
Ks Legionovia Legionowo[14] Olimpia Elblag[6] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.88 0.96 |
2 u |
0.52 1.42 |
2.50 2.62 3.00 |
| 18/11 22:59 |
18 FT |
KS Energetyk ROW[11] LKS Lodz[2] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.99 0.76 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
2.75 2.40 2.95 |
| 18/11 22:00 |
18 FT |
Mks Kluczbork[15] Gks Jastrzebie[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.98 0.77 |
2-2.5 u |
0.80 0.95 |
3.25 2.00 3.25 |
| 18/11 19:00 |
18 FT |
Garbarnia Krakow[9] Radomiak Radom[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.75 1.00 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.80 2.30 3.05 |
| 18/11 19:00 |
18 FT |
Rozwoj Katowice[16] Warta Poznan[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.88 0.86 |
2 u |
0.75 1.02 |
3.12 2.10 3.12 |
| 18/11 19:00 |
18 FT |
Siarka Tarnobrzeg[5] Wisla Pulawy[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.82 0.92 |
2-2.5 u |
0.77 0.98 |
2.10 3.15 3.05 |
| 18/11 19:00 |
18 FT |
Gwardia Koszalin Znicz Pruszkow (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá