| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 22:00 |
28 FT |
Rakow Czestochowa[6] Okocimski KS Brzesko[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.58 4.75 3.65 |
| 01/05 22:00 |
28 FT |
Lks Nadwislan Gora[13] Stal Mielec[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.45 2.60 3.10 |
| 01/05 22:00 |
28 FT |
Siarka Tarnobrzeg[10] Puszcza Niepolomice[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.94 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
1.83 3.70 3.35 |
| 01/05 22:00 |
28 FT |
KS Energetyk ROW[4] Kotwica Kolobrzeg[16] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.94 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.54 5.75 3.50 |
| 01/05 20:00 |
28 FT |
Limanovia Limanowa[18] Blekitni Stargard Szczecinski[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
3.20 2.05 3.30 |
| 30/04 22:00 |
28 FT |
Rozwoj Katowice[2] Ks Legionovia Legionowo[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.79 0.96 |
2.5 u |
0.70 1.10 |
1.57 5.10 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá