| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 20:00 |
15 FT |
Rakow Czestochowa[9] Rozwoj Katowice[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.53 3.32 |
| 02/11 19:00 |
15 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[6] Siarka Tarnobrzeg[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.02 3.24 3.23 |
|||
| 02/11 19:00 |
15 FT |
Limanovia Limanowa[17] Lks Nadwislan Gora[12] (Hòa) |
1 2 |
u |
2.39 2.70 3.09 |
|||
| 31/10 22:59 |
15 FT |
Stal Mielec[8] Gornik Walbrzych[18] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.47 5.88 3.81 |
| 31/10 19:00 |
15 FT |
Ks Legionovia Legionowo[11] Stal Stalowa Wola[7] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
2.49 2.53 3.16 |
| 31/10 19:00 |
15 FT |
Okocimski KS Brzesko[13] KS Energetyk ROW[3] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
3.31 1.97 3.22 |
| 31/10 00:00 |
15 FT |
Zaglebie Sosnowiec[7] Znicz Pruszkow[10] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
1.08 0.73 |
2.04 3.25 3.16 |
| 31/10 00:00 |
15 FT |
Kotwica Kolobrzeg[14] Mks Kluczbork[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.24 2.01 3.24 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá