| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 22:59 |
19 FT |
Wisla Pulawy[15] Blekitni Stargard Szczecinski[5] (Hòa) |
5 1 |
0-0.5 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
2.05 3.00 3.40 |
| 30/11 18:00 |
19 FT |
Puszcza Niepolomice[16] Znicz Pruszkow[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
2.41 2.62 3.15 |
|||
| 29/11 22:59 |
19 FT |
Kotwica Kolobrzeg[12] Stal Mielec[7] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.89 2.21 3.18 |
|||
| 29/11 22:00 |
19 FT |
Zaglebie Sosnowiec[6] Ks Legionovia Legionowo[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
1.58 5.09 3.52 |
|||
| 29/11 19:00 |
19 FT |
Mks Kluczbork[3] Okocimski KS Brzesko[14] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.20 3.90 |
| 29/11 19:00 |
19 FT |
Gornik Walbrzych[18] Limanovia Limanowa[17] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.21 2.95 3.11 |
|||
| 29/11 19:00 |
19 FT |
Stal Stalowa Wola[4] Rakow Czestochowa[9] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.87 3.70 3.40 |
| 29/11 18:00 |
19 FT |
Siarka Tarnobrzeg[10] Lks Nadwislan Gora[11] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.81 3.84 3.31 |
| 28/11 22:59 |
19 FT |
KS Energetyk ROW[2] Rozwoj Katowice[1] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.92 0.92 |
3.5 u |
4.76 0.05 |
1.02 48.64 8.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá