| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/05 21:00 |
24 FT |
Inhulets Petrove[8] Ahrobiznes Volochysk[14] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.96 0.83 |
2.5 u |
0.81 0.97 |
1.24 10.41 5.01 |
| 15/05 22:59 |
24 FT |
Obolon Kiev[4] Dnipro-1[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.71 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.68 2.22 3.35 |
| 15/05 22:00 |
24 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[9] Hirnyk Sport[12] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.05 3.00 3.35 |
| 15/05 22:00 |
24 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] Metalist 1925 Kharkiv[5] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
1.02 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
3.60 1.80 3.50 |
| 15/05 21:30 |
24 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Rukh Vynnyky[11] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.77 0.97 |
2-2.5 u |
0.93 0.82 |
2.56 2.82 3.05 |
| 15/05 21:05 |
24 FT |
Balkany Zorya[7] Volyn[3] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.83 0.92 |
2.5-3 u |
0.86 0.90 |
5.15 1.54 3.94 |
| 14/05 21:00 |
24 FT |
Kolos Kovalivka Zirka Kirovohrad (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá