| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 21:00 |
12 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] Sumy[11] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.30 2.90 2.95 |
|||
| 07/10 20:00 |
12 FT |
Inhulets Petrove[5] Dnipro-1[2] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 06/10 20:00 |
12 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[4] Ahrobiznes Volochysk[14] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 06/10 20:00 |
12 FT |
Rukh Vynnyky[12] Metalist 1925 Kharkiv[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 06/10 19:00 |
12 FT |
Balkany Zorya[10] Obolon Kiev[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 06/10 19:00 |
12 FT |
Hirnyk Sport[13] Zirka Kirovohrad[15] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 06/10 19:00 |
12 FT |
Kolos Kovalivka[1] Volyn[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá