| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/03 22:59 |
19 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[2] Dnipro-1[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.09 0.67 |
2-2.5 u |
1.01 0.74 |
2.40 2.60 3.20 |
| 23/03 22:00 |
19 FT |
Volyn[3] Fk Avanhard Kramatorsk[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.86 0.84 |
2-2.5 u |
0.77 0.91 |
1.83 3.55 3.35 |
| 23/03 21:00 |
19 FT |
Rukh Vynnyky[12] Balkany Zorya[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.93 0.78 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
1.91 3.70 3.10 |
| 23/03 20:00 |
19 FT |
Ahrobiznes Volochysk[14] Sumy[11] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 23/03 19:00 |
19 FT |
Kolos Kovalivka[4] Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
1.44 6.50 3.75 |
| 23/03 19:00 |
19 FT |
Zirka Kirovohrad[15] Obolon Kiev[5] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 22/03 19:00 |
19 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[8] Inhulets Petrove[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.10 2.95 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá