| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 21:00 |
21 FT |
Nyva Ternopil[13] PFC Oleksandria[1] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.75 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
7.50 1.36 3.90 |
| 14/04 18:00 |
21 FT |
Dinamo Kyiv B[8] Naftovik Ukrnafta[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.97 0.75 |
2.5 u |
1.00 0.73 |
1.95 3.40 3.20 |
| 13/04 21:00 |
21 FT |
Stal Alchevsk[15] Desna Chernihiv[5] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 13/04 19:00 |
21 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[14] Helios Kharkiv[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 13/04 19:00 |
21 FT |
Fk Poltava[8] Stal Dniprodzherzhynsk[1] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
0.81 0.90 |
2.5 u |
1.25 0.57 |
3.75 1.87 3.10 |
| 13/04 19:00 |
21 FT |
Zirka Kirovohrad[9] Bukovyna Chernivtsi[16] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.72 1.01 |
2.5 u |
0.98 0.75 |
1.29 9.50 4.33 |
| 11/04 20:00 |
21 FT |
Hirnyk Sport Ternopil (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 11/04 19:00 |
21 FT |
Hirnik Kryvyi Rih Sumy (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá