| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/04 22:00 |
12 FT |
PFC Oleksandria[2] Dinamo Kyiv B[6] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.85 0.85 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
1.45 6.50 3.60 |
| 11/10 21:00 |
12 FT |
Naftovik Ukrnafta[7] Stal Dniprodzherzhynsk[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.93 3.53 3.22 |
| 11/10 21:00 |
12 FT |
Sumy Zirka Kirovohrad (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 11/10 20:00 |
12 FT |
Nyva Ternopil Fk Poltava (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/10 20:00 |
12 FT |
Desna Chernihiv Ternopil (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 11/10 19:00 |
12 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Stal Alchevsk (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.92 3.39 3.44 |
| 11/10 19:00 |
12 FT |
Hirnik Kryvyi Rih Hirnyk Sport (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/10 19:00 |
12 FT |
Helios Kharkiv Bukovyna Chernivtsi (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá