| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/11 22:59 |
10 FT |
Stal Dniprodzherzhynsk[2] Bukovyna Chernivtsi[16] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.78 1.03 |
2.5-3 u |
0.78 1.03 |
1.20 10.00 5.50 |
| 01/10 22:00 |
10 FT |
PFC Oleksandria Hirnyk Sport (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 30/09 22:30 |
10 FT |
Nyva Ternopil Mfk Vodnyk Mikolaiv (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.60 3.20 |
| 30/09 20:00 |
10 FT |
Fk Poltava[7] Sumy[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.54 5.07 3.71 |
| 28/09 21:30 |
10 FT |
Naftovik Ukrnafta Ternopil (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 27/09 20:00 |
10 FT |
Helios Kharkiv Zirka Kirovohrad (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 27/09 20:00 |
10 FT |
Hirnik Kryvyi Rih Stal Alchevsk (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 27/09 20:00 |
10 FT |
Desna Chernihiv Dinamo Kyiv B (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá