| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Dinamo Vranje[10] Radnicki 1923 Kragujevac[14] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Zemun[15] Zlatibor Cajetina[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Novi Pazar[6] Zarkovo[12] (Hòa) |
2 4 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Buducnost Dobanovci[16] Kolubara[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Semendria 1924 Backa Backa Palanka (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Kabel Novi Sad FK Metalac Gornji Milanovac (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 09/11 19:30 |
18 FT |
Graficar Beograd Trajal Krusevac (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 08/11 19:30 |
18 FT |
Radnicki Pirot[9] Fk Sindelic Nis[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.59 1.32 |
2-2.5 u |
0.94 0.83 |
1.51 5.50 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá