| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 22:59 |
15 FT |
Kolubara Zarkovo (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.75 0.95 |
2.25 u |
0.80 0.90 |
1.84 3.75 3.30 |
| 20/10 22:59 |
15 FT |
Novi Pazar[5] FK Metalac Gornji Milanovac[1] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.70 1.10 |
2-2.5 u |
0.95 0.83 |
2.25 2.80 3.20 |
| 20/10 20:00 |
15 FT |
Kabel Novi Sad Dinamo Vranje (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 19/10 20:00 |
15 FT |
Buducnost Dobanovci[17] Zlatibor Cajetina[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 19/10 20:00 |
15 FT |
Zemun[15] Radnicki 1923 Kragujevac[13] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 19/10 20:00 |
15 FT |
Radnicki Pirot[9] Backa Backa Palanka[6] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 19/10 20:00 |
15 FT |
Graficar Beograd Fk Sindelic Nis (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 18/10 22:59 |
15 FT |
Trajal Krusevac Semendria 1924 (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.86 0.99 |
2.25 u |
0.82 1.16 |
1.90 3.51 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá