| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 22:59 |
12 FT |
FK Metalac Gornji Milanovac Kolubara (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.82 |
1.65 4.57 3.35 |
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Fk Sindelic Nis[12] Trajal Krusevac[10] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Zlatibor Cajetina[7] Zarkovo[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Semendria 1924 Radnicki Pirot (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Kabel Novi Sad Zemun (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 04/10 22:59 |
12 FT |
Backa Backa Palanka Graficar Beograd (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.39 2.74 2.73 |
| 04/10 20:00 |
12 FT |
Dinamo Vranje[3] Novi Pazar[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.80 4.00 3.25 |
| 04/10 20:00 |
12 FT |
Radnicki 1923 Kragujevac[11] Buducnost Dobanovci[17] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.50 5.75 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá