| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 19:00 |
3 FT |
Kaisar Kyzylorda[3] Igilik[12] (Hòa) |
1 0 |
2.5 | 0.78 0.98 |
3.5 u |
0.76 1.00 |
|
| 30/04 19:00 |
3 FT |
Bolat Temirtau[13] Yassy Turkistan[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.74 0.92 |
3 u |
0.88 0.78 |
1.74 3.36 3.64 |
| 30/04 18:00 |
3 FT |
Kairat Academy[4] Ekibastuzets[7] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.79 1.02 |
2.5-3 u |
0.91 0.89 |
2.06 3.42 3.32 |
| 30/04 18:00 |
3 FT |
Lashyn Karatau[8] Baykonur[14] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.94 0.86 |
3.5 u |
0.97 0.84 |
1.28 8.55 5.59 |
| 30/04 17:00 |
3 FT |
Tarlan Shymkent[5] Astana 64[11] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.80 1.02 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
1.63 4.60 4.04 |
| 30/04 16:00 |
3 FT |
Okzhetpes[1] Zhetysu Taldykorgan[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.84 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.14 3.38 3.19 |
| 30/04 15:00 |
3 FT |
Astana B[10] Akademiya Ontustik[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.78 0.88 |
3 u |
0.87 0.79 |
2.52 2.09 3.72 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá