| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/09 18:00 |
20 FT |
Baykonur[14] Zhetysu Taldykorgan[4] (Hòa) |
1 4 |
2 |
0.82 0.99 |
3-3.5 u |
0.91 0.89 |
11.48 1.20 6.52 |
| 17/09 18:00 |
20 FT |
Tarlan Shymkent[5] Bolat Temirtau[13] (Hòa) |
1 1 |
2 | 0.97 0.83 |
3-3.5 u |
0.84 0.96 |
1.22 9.93 6.50 |
| 17/09 18:00 |
20 FT |
Lashyn Karatau[7] Kaisar Kyzylorda[2] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.87 0.93 |
3-3.5 u |
1.00 0.81 |
4.55 1.58 4.40 |
| 17/09 17:00 |
20 FT |
Ekibastuzets[6] Akademiya Ontustik[10] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.94 0.86 |
3 u |
1.03 0.79 |
2.00 3.20 3.30 |
| 17/09 17:00 |
20 FT |
Okzhetpes[1] Astana B[11] (Hòa) |
8 0 |
2-2.5 | 0.93 0.87 |
3.5-4 u |
0.99 0.83 |
1.15 12.00 6.75 |
| 16/09 18:00 |
20 | Kairat Academy[3] Yassy Turkistan[9] (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 16/09 18:00 |
20 FT |
Kairat Academy Yassy Turkistan (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/09 15:00 |
20 FT |
Astana 64[8] Igilik[12] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.82 0.99 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
1.37 7.03 4.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá