| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/09 19:00 |
19 FT |
Kaisar Kyzylorda[2] Tarlan Shymkent[3] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.79 1.03 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.63 4.50 4.13 |
| 11/09 19:00 |
19 FT |
Bolat Temirtau[13] Okzhetpes[1] (Hòa) |
0 4 |
2 |
0.81 1.00 |
3-3.5 u |
0.79 0.99 |
9.57 1.23 6.37 |
| 11/09 19:00 |
19 FT |
Yassy Turkistan[10] Lashyn Karatau[7] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.79 1.02 |
3.5 u |
0.99 0.83 |
2.39 2.69 3.48 |
| 11/09 18:30 |
19 FT |
Akademiya Ontustik[9] Kairat Academy[4] (Hòa) |
0 5 |
0.5 |
0.89 0.91 |
3-3.5 u |
0.91 0.89 |
3.48 1.91 3.74 |
| 11/09 18:00 |
19 FT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Ekibastuzets[6] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 0.92 0.88 |
3 u |
0.97 0.84 |
1.41 5.83 4.41 |
| 11/09 17:00 |
19 FT |
Igilik[12] Astana B[11] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.98 0.83 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
2.57 2.38 3.72 |
| 10/09 18:00 |
19 FT |
Astana 64[8] Baykonur[14] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.80 1.01 |
3-3.5 u |
0.81 1.00 |
1.16 14.41 7.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá