| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 22:30 |
12 FT |
Botev Plovdiv[3] Ludogorets Razgrad[1] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.95 0.78 |
3 u |
0.93 0.85 |
5.00 1.57 4.10 |
| 24/10 22:59 |
12 FT |
Beroe[6] CSKA Sofia[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.92 0.87 |
2-2.5 u |
0.88 0.91 |
3.80 1.87 3.45 |
| 23/10 22:45 |
12 FT |
Levski Sofia[10] Pirin Blagoevgrad[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.82 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.96 |
1.57 5.00 3.50 |
| 23/10 20:30 |
12 FT |
Arda[11] Slavia Sofia[4] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 23/10 18:15 |
12 FT |
Botev Vratsa[12] Cherno More Varna[5] (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
1.01 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.90 |
5.00 1.59 3.65 |
| 23/10 00:45 |
12 FT |
Lokomotiv Plovdiv[12] Cska 1948 Sofia[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.88 0.96 |
1.87 3.90 3.30 |
| 22/10 21:15 |
12 FT |
Tsarsko Selo[14] Lokomotiv Sofia[7] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.75 1.00 |
2-2.5 u |
0.82 0.92 |
2.40 2.75 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá