| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 00:15 |
10 FT |
Levski Sofia[11] Ludogorets Razgrad[1] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 |
1.02 0.83 |
2.5 u |
1.02 0.83 |
4.70 1.61 3.70 |
| 03/10 21:45 |
10 FT |
Tsarsko Selo[13] CSKA Sofia[4] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.81 1.05 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
6.30 1.43 4.20 |
| 03/10 00:00 |
10 FT |
Arda[8] Cherno More Varna[6] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 1.11 0.76 |
2 u |
0.96 0.88 |
2.38 2.90 3.00 |
| 02/10 21:45 |
10 FT |
Slavia Sofia[3] Pirin Blagoevgrad[14] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 02/10 19:15 |
10 FT |
Botev Vratsa[9] Lokomotiv Sofia[5] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.79 1.07 |
2-2.5 u |
0.87 0.97 |
2.50 2.75 3.10 |
| 01/10 23:45 |
10 FT |
Beroe[7] Lokomotiv Plovdiv[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.82 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.30 3.10 3.13 |
| 01/10 21:30 |
10 FT |
Botev Plovdiv[2] Cska 1948 Sofia[10] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.91 4.20 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá