| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 00:00 |
11 FT |
Cska 1948 Sofia[10] Beroe[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.99 0.87 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
2.18 2.71 3.45 |
| 17/10 23:15 |
11 FT |
CSKA Sofia[3] Botev Plovdiv[2] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.84 1.01 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
1.44 6.10 4.10 |
| 17/10 21:00 |
11 FT |
Cherno More Varna[5] Slavia Sofia[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.95 0.89 |
1.72 4.50 3.40 |
| 17/10 00:00 |
11 FT |
Lokomotiv Sofia[7] Levski Sofia[11] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.88 0.94 |
2.5 u |
0.91 0.92 |
2.74 2.17 3.40 |
| 16/10 21:30 |
11 FT |
Ludogorets Razgrad[1] Tsarsko Selo[13] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.78 1.06 |
3 u |
0.95 0.87 |
1.12 14.50 7.00 |
| 16/10 00:15 |
11 FT |
Lokomotiv Plovdiv[12] Arda[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.89 |
1.73 4.40 3.40 |
| 15/10 22:00 |
11 FT |
Pirin Blagoevgrad[14] Botev Vratsa[8] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.81 1.04 |
1.73 4.00 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá