| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/12 22:30 |
16 FT |
Chernomorets Balchik[8] Lokomotiv Sofia[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.07 0.75 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.25 2.75 3.30 |
| 03/12 19:30 |
16 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[13] Pfc Nesebar[10] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.92 0.90 |
3-3.5 u |
0.96 0.80 |
1.45 5.25 4.30 |
| 01/12 19:30 |
16 FT |
Arda[4] Kariana Erden[15] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 01/12 19:30 |
16 FT |
Dobrudzha[16] Pirin Blagoevgrad[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.92 0.85 |
2-2.5 u |
1.02 0.76 |
2.20 3.20 3.00 |
| 01/12 19:30 |
16 FT |
Chernomorets Pomorie[5] Strumska Slava[12] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 01/12 19:30 |
16 FT |
Tsarsko Selo[1] Litex Lovech[6] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 30/11 19:30 |
16 FT |
Cska 1948 Sofia[3] Botev Galabovo[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.17 0.67 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
1.71 4.50 3.35 |
| 30/11 19:00 |
16 FT |
PFK Montana[2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[11] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.83 0.99 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.29 8.50 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá