| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 23:45 |
4 FT |
Gomel[4] Shakhter Soligorsk[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.98 0.81 |
2-2.5 u |
1.03 0.76 |
4.20 1.80 3.30 |
| 21/04 21:00 |
4 FT |
Energetik Bgu Minsk[15] Dinamo Brest[2] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 |
0.81 1.01 |
3 u |
0.88 0.89 |
9.50 1.22 5.00 |
| 21/04 19:00 |
4 FT |
Slutsksakhar Slutsk[14] Isloch Minsk[6] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
1.06 0.77 |
2 u |
0.85 0.92 |
3.60 2.00 3.00 |
| 20/04 22:59 |
4 FT |
Gorodeya[13] Torpedo Zhodino[7] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
2 u |
0.87 0.95 |
3.00 2.38 2.75 |
| 20/04 21:00 |
4 FT |
Torpedo Minsk[8] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.94 0.90 |
2-2.5 u |
1.13 0.70 |
5.25 1.56 3.50 |
| 20/04 19:00 |
4 FT |
Slavia Mozyr[11] BATE Borisov[5] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.82 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
8.75 1.25 5.00 |
| 20/04 00:45 |
4 FT |
Neman Grodno[12] Vitebsk[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.92 0.88 |
2 u |
0.73 1.05 |
2.75 2.45 3.00 |
| 19/04 22:45 |
4 FT |
FC Minsk[10] Dnepr Mogilev[17] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.89 0.92 |
2 u |
0.91 0.88 |
2.15 3.30 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá