| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 22:59 |
25 FT |
Gorodeya[7] Energetik Bgu Minsk[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.86 0.91 |
2.5 u |
0.67 1.15 |
1.80 3.80 3.40 |
| 20/10 22:59 |
25 FT |
Dinamo Brest[1] Slutsksakhar Slutsk[12] (Hòa) |
3 2 |
1.5-2 | 0.92 0.89 |
3 u |
0.85 0.91 |
1.20 10.00 6.00 |
| 20/10 21:00 |
25 FT |
Dnepr Mogilev[14] Shakhter Soligorsk[3] (Hòa) |
2 0 |
1.5 |
0.85 0.96 |
2.5-3 u |
0.80 0.98 |
7.50 1.28 5.10 |
| 20/10 18:30 |
25 FT |
Torpedo Zhodino[5] Isloch Minsk[6] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.94 0.87 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
1.87 3.50 3.30 |
| 19/10 22:00 |
25 FT |
Dinamo Minsk[4] Vitebsk[8] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.94 0.87 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
1.67 4.30 3.50 |
| 19/10 20:00 |
25 FT |
BATE Borisov[2] Gomel[15] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 0.83 0.99 |
3-3.5 u |
0.83 0.93 |
1.18 10.25 5.80 |
| 19/10 18:00 |
25 FT |
Slavia Mozyr[9] Neman Grodno[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.20 2.85 3.20 |
| 17/10 20:00 |
25 FT |
FC Minsk Torpedo Minsk (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá