| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 21:30 |
28 FT |
Vitebsk[11] BATE Borisov[2] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.06 0.77 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
6.50 1.40 3.90 |
| 10/11 19:30 |
28 FT |
Isloch Minsk[5] Dinamo Brest[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.01 0.81 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
4.75 1.57 3.70 |
| 10/11 17:30 |
28 FT |
Energetik Bgu Minsk[14] Torpedo Zhodino[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.85 0.96 |
3 u |
0.89 0.89 |
2.80 2.20 3.30 |
| 09/11 22:00 |
28 FT |
Gomel[15] FC Minsk[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.02 0.78 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.23 2.90 3.10 |
| 09/11 20:00 |
28 FT |
Shakhter Soligorsk[3] Slavia Mozyr[10] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 0.83 0.97 |
2.5-3 u |
1.07 0.73 |
1.36 6.60 4.20 |
| 09/11 18:00 |
28 FT |
Slutsksakhar Slutsk[13] Gorodeya[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.78 1.05 |
2-2.5 u |
0.90 0.87 |
2.00 3.40 3.10 |
| 08/11 22:00 |
28 FT |
Dinamo Minsk[4] Dnepr Mogilev[12] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.96 0.85 |
2-2.5 u |
0.93 0.83 |
1.90 3.70 3.10 |
| 07/11 21:00 |
28 FT |
Neman Grodno Torpedo Minsk (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá