| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 01:00 |
23 FT |
Telecom Egypt Haras El Hedoud (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.88 0.96 |
2.25 u |
0.96 0.86 |
3.00 2.20 3.20 |
| 13/04 22:45 |
23 FT |
El Terasanah Enppi (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.88 0.96 |
2.25 u |
0.96 0.86 |
2.83 2.20 3.20 |
| 13/04 22:45 |
23 FT |
Ghazl El Mahallah Al Ahly (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.88 0.96 |
2.25 u |
1.02 0.80 |
5.28 1.55 3.50 |
| 16/03 00:30 |
23 FT |
Ithad Al Shortah El Mokawloon (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.01 0.83 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.10 3.01 3.20 |
| 14/03 22:15 |
23 FT |
Ittihad Alexandria Olymbic (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 14/03 22:00 |
23 FT |
El Zamalek Tala Al Jaish (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 1.12 0.73 |
3 u |
1.04 0.78 |
|
| 14/03 20:00 |
23 FT |
Asyut Petroleum Petrojet (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/03 22:15 |
23 FT |
El Ismaily EL Masry (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá