| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 22:45 |
21 FT |
El Ismaily El Mokawloon (Hòa) |
5 1 |
1 | 1.04 0.80 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
1.55 5.28 3.50 |
| 04/03 00:30 |
21 FT |
El Zamalek Enppi (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.98 0.85 |
2.25 u |
0.94 0.88 |
2.84 2.33 2.95 |
| 03/03 22:15 |
21 FT |
Petrojet EL Masry (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.90 0.94 |
2.75 u |
1.04 0.78 |
1.81 3.71 3.35 |
| 03/03 22:15 |
21 FT |
Telecom Egypt El Terasanah (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 03/03 00:30 |
21 FT |
Ithad Al Shortah Olymbic (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 02/03 22:15 |
21 FT |
Ghazl El Mahallah Tala Al Jaish (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.90 0.94 |
2.5 u |
1.05 0.77 |
2.33 2.75 3.05 |
| 02/03 22:15 |
21 FT |
Ittihad Alexandria Haras El Hedoud (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.88 0.96 |
2 u |
1.02 0.80 |
2.45 2.50 3.20 |
| 02/03 20:00 |
21 FT |
Asyut Petroleum Al Ahly (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.99 0.85 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá