| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/05 01:00 |
26 FT |
Al Ahly Ittihad Alexandria (Hòa) |
0 2 |
1.25 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
1.39 6.30 4.10 |
| 01/05 22:50 |
26 FT |
El Mokawloon El Zamalek (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.04 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.77 |
3.25 1.95 3.30 |
| 01/05 22:50 |
26 FT |
Haras El Hedoud El Terasanah (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 1.06 0.78 |
2.25 u |
0.94 0.88 |
1.75 3.95 3.35 |
| 28/04 22:45 |
26 FT |
El Alominiom Enppi (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.95 0.93 |
2.5 u |
1.06 0.80 |
2.20 2.85 3.15 |
| 28/04 20:30 |
26 FT |
Suez Cement El Ismaily (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
0.80 1.08 |
2.5 u |
1.06 0.80 |
3.20 2.00 3.25 |
| 27/04 22:59 |
26 FT |
Ghazl El Mahallah El atesalat (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 27/04 22:59 |
26 FT |
EL Masry Petrojet (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 27/04 22:45 |
26 FT |
Tala Al Jaish Baladiyet El Mahallah (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá