| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 01:00 |
23 FT |
El Zamalek EL Masry (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 1.10 0.76 |
2.5 u |
0.99 0.85 |
1.40 6.80 3.80 |
| 10/04 22:45 |
23 FT |
El atesalat Tala Al Jaish (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 10/04 20:30 |
23 FT |
Petrojet Al Ahly (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.80 1.06 |
2.5 u |
1.04 0.80 |
2.90 2.10 3.30 |
| 10/04 01:00 |
23 FT |
El Ismaily Enppi (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.06 0.82 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.44 6.00 3.80 |
| 09/04 22:45 |
23 FT |
El Mokawloon Ghazl El Mahallah (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.14 0.74 |
2.5 u |
1.06 0.80 |
2.45 2.45 3.25 |
| 09/04 22:45 |
23 FT |
Haras El Hedoud El Alominiom (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.88 1.00 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.80 3.75 3.30 |
| 09/04 20:30 |
23 FT |
El Terasanah Suez Cement (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.92 0.96 |
2.25 u |
0.96 0.90 |
1.83 3.70 3.30 |
| 09/04 20:30 |
23 FT |
Baladiyet El Mahallah Ittihad Alexandria (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.02 0.86 |
2.25 u |
0.96 0.90 |
2.20 2.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá