| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Mondercange[16] Fola Esch[15] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Differdange 03[1] Rodange 91[13] (Hòa) |
0 0 |
2.5 | 0.93 0.88 |
3.75 u |
0.80 1.00 |
1.14 12.00 8.00 |
| 04/05 21:00 |
27 FT |
CS Petange[9] Us Mondorf-les-bains[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.45 3.50 |
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Bettembourg[14] Racing Union Luxemburg[4] (Hòa) |
0 0 |
1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.90 0.90 |
7.00 1.33 4.75 |
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Victoria Rosport[11] Wiltz 71[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.95 0.85 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.45 2.35 3.60 |
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Hostert[8] Progres Niedercorn[5] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
4.20 1.57 4.10 |
| 04/05 21:00 |
27 FT |
Jeunesse Esch[10] Una Strassen[2] (Hòa) |
3 2 |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.20 1.67 3.70 |
| 03/05 22:00 |
27 FT |
Swift Hesperange[6] F91 Dudelange[3] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá