| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/02 22:00 |
16 FT |
Victoria Rosport[9] F91 Dudelange[2] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 09/02 22:00 |
16 FT |
Mondercange[16] CS Petange[10] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 09/02 22:00 |
16 FT |
Bettembourg[13] Us Mondorf-les-bains[8] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.90 0.90 |
3.40 1.80 3.75 |
| 09/02 22:00 |
16 FT |
Differdange 03[1] Fola Esch[15] (Hòa) |
4 0 |
3.5 | 0.98 0.83 |
4.5 u |
0.93 0.88 |
1.07 26.00 11.00 |
| 09/02 21:00 |
16 FT |
Wiltz 71[12] Racing Union Luxemburg[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 09/02 21:00 |
16 FT |
Swift Hesperange[4] Hostert[11] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.98 0.83 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.50 4.20 |
| 09/02 21:00 |
16 FT |
Rodange 91[14] Una Strassen[6] (Hòa) |
2 2 |
1.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.88 0.93 |
7.50 1.27 5.25 |
| 09/02 21:00 |
16 FT |
Jeunesse Esch[7] Progres Niedercorn[5] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.40 1.75 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá