| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/02 23:30 |
17 FT |
Fola Esch[15] Rodange 91[14] (Hòa) |
1 5 |
u |
|
|||
| 16/02 22:00 |
17 FT |
Swift Hesperange[3] Mondercange[16] (Hòa) |
0 0 |
3.25 | 1.00 0.80 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.08 15.00 8.00 |
| 16/02 22:00 |
17 FT |
Us Mondorf-les-bains[8] Victoria Rosport[10] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.85 3.50 3.40 |
| 16/02 21:00 |
17 FT |
Hostert[12] Racing Union Luxemburg[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/02 21:00 |
17 FT |
Una Strassen[5] Wiltz 71[11] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.80 3.70 3.50 |
| 16/02 21:00 |
17 FT |
CS Petange[9] Jeunesse Esch[7] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.00 3.50 |
| 16/02 21:00 |
17 FT |
Progres Niedercorn[6] Bettembourg[13] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
1.20 8.50 6.50 |
| 15/02 22:00 |
17 FT |
F91 Dudelange[2] Differdange 03[1] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
2.88 2.10 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá