| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/04 22:00 |
26 FT |
FC Torpedo Moscow[15] Spartak Nalchik[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
1.10 0.70 |
2.44 2.64 3.09 |
| 02/04 22:00 |
26 FT |
Volgar-Gazprom Astrachan[16] SKA Energiya Khabarovsk[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.93 0.88 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.52 2.59 3.02 |
| 02/04 22:00 |
26 FT |
Salyut-Energia Belgorod[13] Metallurg Kuzbass[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2 u |
1.10 0.70 |
1.68 4.55 3.36 |
| 01/04 22:00 |
26 FT |
Rotor Volgograd[9] Yenisey Krasnoyarsk[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.60 5.22 3.35 |
| 01/04 21:00 |
26 FT |
FK Khimki[17] Neftekhimik Nizhnekamsk[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.11 3.11 3.13 |
| 01/04 20:30 |
26 FT |
Ural Yekaterinburg[1] FC Tom Tomsk[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.80 2.25 3.20 |
||
| 01/04 20:00 |
26 FT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[7] Sochi[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
1.56 5.46 3.48 |
| 01/04 19:00 |
26 FT |
Sibir[8] Shinnik Yaroslavl[11] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2 u |
2.19 3.01 3.09 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá