| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/11 22:59 |
22 FT |
FK Khimki[17] Sochi[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.87 4.07 3.00 |
||
| 20/11 21:00 |
22 FT |
Spartak Nalchik[7] Yenisey Krasnoyarsk[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.74 4.69 3.09 |
||
| 20/11 19:00 |
22 FT |
FC Tom Tomsk[1] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[8] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2.5 u |
1.26 7.87 5.15 |
||
| 20/11 18:30 |
22 FT |
Sibir[9] Baltika[5] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.73 4.35 3.28 |
||
| 19/11 22:00 |
22 FT |
Salyut-Energia Belgorod[16] Neftekhimik Nizhnekamsk[3] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.85 2.34 3.00 |
||
| 19/11 21:30 |
22 FT |
FC Torpedo Moscow[12] Ural Yekaterinburg[2] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
2.5 u |
3.19 2.06 3.19 |
||
| 19/11 21:00 |
22 FT |
Volgar-Gazprom Astrachan[15] Shinnik Yaroslavl[14] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.11 3.28 3.00 |
||
| 19/11 11:00 |
22 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[4] Metallurg Kuzbass[13] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 2-2.5 u |
1.54 5.63 3.47 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá