| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 22:59 |
18 FT |
Rotor Volgograd[4] Sibir[8] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.17 3.02 3.10 |
||
| 26/10 22:00 |
18 FT |
Salyut-Energia Belgorod[16] FK Khimki[17] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.63 4.70 3.50 |
||
| 26/10 21:00 |
18 FT |
Volgar-Gazprom Astrachan[13] Baltika[6] (Hòa) |
0 2 |
2-2.5 u |
2.41 2.68 3.07 |
|||
| 26/10 19:00 |
18 FT |
Metallurg Kuzbass[15] Shinnik Yaroslavl[14] (Hòa) |
1 0 |
2-2.5 u |
2.56 2.52 3.08 |
|||
| 26/10 19:00 |
18 FT |
FC Tom Tomsk[1] Sochi[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 2.5 u |
1.30 8.46 4.42 |
||
| 26/10 19:00 |
18 FT |
Yenisey Krasnoyarsk[10] Ural Yekaterinburg[2] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.68 2.39 3.10 |
||
| 26/10 17:00 |
18 FT |
FC Torpedo Moscow[11] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[9] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.95 3.40 3.28 |
||
| 26/10 15:00 |
18 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[3] Neftekhimik Nizhnekamsk[7] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2.5 u |
1.69 4.55 3.33 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá