| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 19:00 |
20 FT |
FC Tom Tomsk[1] FK Khimki[17] (Hòa) |
3 2 |
1.75 | 2.5-3 u |
1.21 10.41 5.12 |
||
| 06/11 19:00 |
20 FT |
Sibir[5] Sochi[11] (Hòa) |
2 0 |
1 | 2.5 u |
1.36 7.51 4.09 |
||
| 06/11 15:00 |
20 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[3] Ural Yekaterinburg[2] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.52 2.55 3.09 |
||
| 05/11 20:00 |
20 FT |
Salyut-Energia Belgorod[14] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[9] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.49 2.60 3.08 |
||
| 05/11 20:00 |
20 FT |
Rotor Volgograd[7] Baltika[6] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 2 u |
2.24 2.98 3.04 |
||
| 05/11 19:00 |
20 FT |
Spartak Nalchik[8] Shinnik Yaroslavl[13] (Hòa) |
3 2 |
1 | 2-2.5 u |
1.53 5.73 3.53 |
||
| 05/11 17:00 |
20 FT |
FC Torpedo Moscow[12] Neftekhimik Nizhnekamsk[4] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.22 3.01 3.04 |
||
| 05/11 14:00 |
20 FT |
Metallurg Kuzbass[16] Yenisey Krasnoyarsk[10] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.68 2.43 3.06 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá