Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
13/04 19:15 |
6 FT |
Hà Nội[1] Hải Phòng[6] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.79 0.96 |
2.5-3 u |
0.95 0.74 |
1.60 4.58 3.68 |
13/04 19:15 |
6 FT |
Tp Hồ Chí Minh[13] Bình Định[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.93 0.81 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
3.09 2.05 3.29 |
12/04 18:00 |
6 FT |
Thanh Hóa[2] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.74 0.96 |
2 u |
0.79 0.90 |
1.74 4.20 3.20 |
12/04 18:00 |
6 FT |
Đà Nẵng[14] Viettel[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.88 0.92 |
2 u |
0.80 1.01 |
3.98 1.88 3.16 |
12/04 17:00 |
6 FT |
Becamex Bình Dương[12] Công An Hà Nội[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.83 0.89 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
2.45 2.65 3.05 |
11/04 18:00 |
6 FT |
Nam Định[1] Sông Lam Nghệ An[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.96 0.74 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.17 3.07 3.23 |
11/04 17:00 |
6 FT |
Hoàng Anh Gia Lai[5] Khánh Hòa[10] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.99 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.53 5.50 3.70 |