Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
08/04 19:15 |
5 FT |
Tp Hồ Chí Minh[12] Hà Nội[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
4.96 1.69 3.51 |
08/04 19:15 |
5 FT |
Công An Hà Nội[8] Hải Phòng[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.10 3.10 3.50 |
08/04 18:00 |
5 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Đà Nẵng[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
1.95 3.80 3.25 |
08/04 18:00 |
5 FT |
Bình Định[1] Thanh Hóa[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
1.85 3.80 3.70 |
07/04 18:00 |
5 FT |
Sông Lam Nghệ An[9] Becamex Bình Dương[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.82 0.92 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.20 3.45 2.90 |
07/04 18:00 |
5 FT |
Nam Định[3] Khánh Hòa[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.83 0.89 |
2-2.5 u |
0.84 0.88 |
1.83 4.20 3.30 |
06/04 19:15 |
5 FT |
Viettel[5] Hoàng Anh Gia Lai[10] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 0.88 0.85 |
2-2.5 u |
0.94 0.81 |
1.87 3.79 3.17 |