| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 16:00 |
13 FT |
Dandenong Thunder[12] Heidelberg United[3] (Hòa) |
1 6 |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
3-3.5 u |
0.78 1.03 |
4.71 1.50 4.52 |
| 16/05 12:00 |
13 FT |
Avondale Heights[8] Green Gully Cavaliers[11] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 | 0.93 0.97 |
2.5-3 u |
0.89 0.99 |
2.17 3.04 3.24 |
| 16/05 12:00 |
13 FT |
North Geelong Warriors[14] Werribee City Sc[13] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.00 0.90 |
3 u |
1.01 0.85 |
2.58 2.48 3.25 |
| 16/05 12:00 |
13 FT |
Northcote City[9] South Melbourne[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.06 0.75 |
2.5-3 u |
0.83 0.93 |
6.15 1.46 3.96 |
| 15/05 17:30 |
13 FT |
Pascoe Vale Sc Hume City (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.12 0.80 |
2.5 u |
0.78 1.00 |
2.72 2.38 3.20 |
| 15/05 17:30 |
13 FT |
Oakleigh Cannons Bentleigh Greens (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.92 0.98 |
2.5-3 u |
0.78 1.11 |
3.45 1.97 3.30 |
| 15/05 17:15 |
13 FT |
Port Melbourne Sharks Melbourne Knights (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.86 1.02 |
2.5-3 u |
0.91 0.97 |
3.30 2.05 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá